Chuyển tới nội dung chính

Các biến giá trị trong mẫu in và email

Bên cạnh các giá trị mặc định Haravan hỗ trợ sẵn trên đơn hàng, email thông báo, Nhà bán hàng có thể thêm những giá trị khác trong danh sách bên dưới để tùy chỉnh theo nhu cầu của mình.

1. Shop

BiếnÝ nghĩaVí dụ
{{ name }}Mã đơn hàng có ký hiệuĐơn hàng #100000001
{{ order_name }}Tên đơn hàng
{{ order_status_url }}Link trạng thái đơn hàng
{{ shop.url }}Liên kết cửa hàng
{{ shop.name }}Tên cửa hàng
{{ shop.owner_name }}Người gửi
{{ shop.phone }}SĐT cửa hàng
{{ shop.address }}Địa chỉ cửa hàng
{{ shop.ward }}Phường/Xã
{{ shop.district }}Quận/Huyện
{{ shop.province }}Tỉnh/Thành
{{ shop.country }}Quốc gia
{{ shop.domain }}Tên miền chính
{{ shop.permanent_domain }}Tên miền cố định
{{ location.address }}Địa chỉ kho bán
{{ location.title }}Tên kho bán
{{ pickup_location.name }}Tên kho xuất
{{ pickup_location.address }}Địa chỉ kho xuất
{{ pickup_location.phone }}SĐT kho xuất
{{ pickup_location.email }}Email kho xuất
{{ created_user }}Nhân viên tạo đơn
{{ fulfilled_user }}Nhân viên giao hàng

2. Email

BiếnÝ nghĩa
{{ email }}Email đặt hàng
{{ email_title }}Tiêu đề email
{{ email_body }}Nội dung email
{{ email_emphasis }}Nội dung nhấn mạnh
{{ shop.email_logo_url }}Link logo email
{{ shop.email_logo_width }}Độ rộng logo
{{ shop.email_accent_color }}Màu nhấn email

3. Customer

BiếnÝ nghĩaLưu ý
{{ customer.name }}Họ tên khách
{{ customer.first_name }}Tên
{{ customer.last_name }}Họ
{{ custom_message }}Nội dung gửi khách
{{ customer.account_activation_url }}Link kích hoạt
{{ customer.reset_password_url }}Link đổi mật khẩuMẫu email Đổi mật khẩu

4. User

BiếnÝ nghĩaLưu ý
{{ user_confirm_paid }}Nhân viên xác nhận thanh toán
{{ user_confirm_shipment }}Nhân viên xử lý giao hàng
{{ user_update_carrierstatus }}Nhân viên cập nhật trạng thái thanh toánNếu nhiều user → lấy user cuối
{{ user_update_codstatus }}Nhân viên cập nhật COD
{{ user_update_shipmentcrosscheck }}Nhân viên cập nhật đối soát

5. Address

BiếnÝ nghĩa
{{ shipping_address }}Địa chỉ giao hàng
{{ shipping_address.name }}Họ tên nhận
{{ shipping_address.phone }}SĐT nhận
{{ shipping_address.company }}Công ty
{{ shipping_address.district }}Quận/Huyện
{{ shipping_address.ward }}Phường/Xã
{{ shipping_address.province }}Tỉnh/Thành
{{ billing_address }}Địa chỉ thanh toán
{{ billing_address.name }}Họ tên người mua
{{ billing_address.first_name }}Tên
{{ billing_address.last_name }}Họ
{{ billing_address.company }}Công ty
{{ billing_address.phone }}SĐT mua hàng
{{ location_from.* }}Thông tin người gửi (POS)
{{ location_to.* }}Thông tin người nhận

6. Shipping

BiếnÝ nghĩaLưu ý
{{ service_name }}Loại vận chuyển
{{ created_user }}Nhân viên tạo phiếu VC
{{ order_created_user }}Nhân viên tạo đơn
{{ shipping_method.title }}Phương thức vận chuyểnKhông cần dùng order.shipping_method
{{ shipping_method.price }}Phí vận chuyển
{{ shipping_price }}Phí VC
{{ carrier_status }}Trạng thái giao hàng
{{ fulfillment_status }}Tình trạng (‘unfulfilled’, ‘partial’, ‘fulfilled’)
{{ tracking_company }}Nhà vận chuyển
{{ fulfillment.tracking_company }}Đơn vị giao nhận
{{ fulfillment_line.quantity }}SL đã giao
{{ fulfillment.item_count }}Tổng SL đã giao
{{ shipmentId }}Mã phiếu giao hàng
{{ tracking_number }}Mã vận đơn
{{ total_weight }}Tổng khối lượng
{{ shipping_note }}Ghi chú vận đơn

7. Shipment Options

BiếnÝ nghĩaLoại dữ liệu / Giá trị
{{ shipment_option.view_before }}Cho xem hàng trước khi nhậnBoolean
{{ shipment_option.allow_test }}Cho thử hàngBoolean
{{ shipment_option.payment_method }}Phương thức thanh toánVí dụ:COD / BANK / …
{{ shipment_option.insurance }}Giá trị bảo hiểmSố thập phân
{{ shipment_option.paid_by_receiver }}Người nhận trả phí vận chuyểnBoolean
{{ shipment_option.request_id }}Mã request giao hàng duy nhấtString
{{ shipment_option.transport_type }}Hình thức vận chuyểnVí dụ:express / road / fly
{{ shipment_option.pick_up_time }}Ca lấy hàngVí dụ: morning / afternoon / evening
{{ shipment_option.ware_house_code }}Mã kho xử lý đơnString
{{ shipment_option.shop_id }}Mã cửa hàngString
{{ shipment_option.sender_name }}Tên người gửiString
{{ shipment_option.sender_phone }}SĐT người gửiString
{{ shipment_option.cash_less }}Thanh toán cuối tháng (không tiền mặt)Boolean
{{ shipment_option.pickup_date_time }}Thời gian lấy hàng cụ thểISO Datetime
{{ shipment_option.drop_off }}Gửi hàng tại bưu cụcBoolean
{{ shipment_option.part_sign }}Giao hàng một phầnBoolean
{{ shipment_option.pickup_time_range }}Khung giờ lấy hàngVí dụ: 08:00-10:00
{{ shipment_option.fragile }}Hàng dễ vỡBoolean
{{ shipment_option.liquid }}Hàng chất lỏngBoolean
{{ shipment_option.high_value_items }}Hàng giá trị caoBoolean
{{ shipment_option.failed_delivery_fee }}Phí giao thất bạiFloat
{{ shipment_option.package_dimensions }}Kích thước kiện hàngVí dụ: 30x20x15

8. Payment

BiếnÝ nghĩa
{{ gateway }}Phương thức thanh toán
{{ unique_gateways }}Danh sách PTTT
{{ COD_amount | money }}Số tiền thu hộ
{{ refund_method_title }}Phương thức hoàn
{{ refund_line_items }}Danh sách SP hoàn
{{ refund_line.quantity }}SL hoàn
{{ refund.amount }}Tiền hoàn
{{ transaction_name }}Tên giao dịch
{{ transaction.amount }}Giá trị giao dịch
{{ subtotal_price }}Tổng SP
{{ total_price }}Tổng đơn hàng
{{ financial_status }}Tình trạng thanh toán

9. Promotion

BiếnÝ nghĩaLưu ý
{{ discounts }}Thông tin khuyến mãi
{{ discount_title }}Tên KM
{{ code }}Mã KM
{{ discounts_savings }}Số tiền tiết kiệm
{{ discounts_amount }}Tiền giảm
{{ redeem_name }}Tên chương trình loyaltyCấu hình trong Haraloyalty
{{ redeem_used_amount }}Số tiền giảm từ loyalty
{{ redeem_service_name }}Tên mặc định dịch vụ loyaltyKhông đổi được

10. Inventory

BiếnÝ nghĩa
{{ supplier.name }}Tên NCC
{{ supplier.street }}Địa chỉ NCC
{{ supplier.city }}Tỉnh/TP NCC
{{ purchase_order.number }}Số phiếu mua
{{ purchase_order.notes }}Ghi chú
{{ purchase_order.quantity_total }}Tổng SL
{{ purchase_order.cost_total }}Tổng giá trị
{{ inventory_invoice.quantity_total }}SL phiếu nhập
{{ inventory_invoice.reason }}Lý do nhập
{{ inventory_invoice.notes }}Ghi chú

11. Line Items

BiếnÝ nghĩaLưu ý
{{ line_items }}Danh sách SP
{{ line_title }}Tên SP + variant
{{ line_item.title }}Tên SP
{{ line.quantity }}SL
{{ line.price }}Giá
{{ line.line_price }}Giá * SL
{{ line.variant.title }}Tên biến thể
{{ line.sku }}SKU
{{ line.variant.barcode }}Barcode
{{ line_item.image_url }}Ảnh
{{ line_item.product.featured_image }}Ảnh đại diện
{{ line.grams }}Khối lượng
{{ line.vendor }}Nhà cung cấp
{{ line.requires_shipping }}Boolean
{{ line.taxable }}Boolean
{{ line.applied_discounts }}Khuyến mãi áp dụng (POS)
{{ line_item.lots }}Lặp danh sách lô của sản phẩmHỗ trợ trên phiếu VC / nhập / trả / chuyển hàng / kiểm kho
{{ lot.lot_no }}Số lô
{{ lot.lot_expire_date }}Hạn sử dụng của lôFormat date: "%d/%m/%Y"
{{ lot.quantity }}Số lượng trong lô

12. Others

BiếnÝ nghĩaLưu ýVí dụ
{{ created_at }}Ngày giờ tạo đơnCó filter thời gian10:00 SA 12-01-2015
{{ printedbyuser }}Người in
{{ printed_date }}Ngày in
{{ referring_site }}Nguồn giới thiệuhttp://www.google.com/?s=great+products
{{ landing_site }}Trang trước khi mua/products/great-product?ref=token
{{ cancelled }}True nếu bị hủyBoolean
{{ cancelled_at }}Thời gian hủyChỉ mẫu hủy
{{ cancel_reason }}Lý do hủy‘inventory’, ‘customer’, ‘fraud’, ‘other’